Tác động kép của đường kính và loại hạt đến hiệu suất của Bộ lọc hút khí
Đường kính hạt là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hiệu suất của quá trình Bộ lọc hút khí . Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi đường kính hạt nhỏ hơn, các hạt này có nhiều khả năng lắng đọng trên sợi lọc hơn do hiệu ứng khuếch tán chiếm ưu thế. Tuy nhiên, khi kích thước hạt tăng lên, hiệu ứng khuếch tán giảm dần, trong khi hiệu ứng chặn và quán tính cũng tăng theo. Đối với các hạt có đường kính khoảng 0,3 micron, hiệu suất lọc của bộ lọc thường đạt điểm thấp nhất. Hiện tượng này đặc biệt nổi bật trong quá trình lọc PM2.5 (đường kính hạt 2,5 micron). Bằng cách sử dụng vật liệu lọc tiên tiến và quy trình sản xuất chính xác, Ninh Ba Sono đã cải thiện đáng kể hiệu quả lọc của Bộ lọc hút khí đối với các hạt nhỏ, đảm bảo hiệu suất tuyệt vời trong nhiều môi trường ứng dụng.
Loại hạt cũng có tác động đáng kể đến hiệu quả lọc. Các hạt rắn thường có hiệu suất lọc cao hơn do hiện tượng kết tụ và hiệu ứng tích điện đáng kể. So sánh, hiệu quả lọc của các hạt chất lỏng tương đối thấp. Theo đặc điểm này, Bộ lọc hút khí của Ninh Ba Sonuo đã được tối ưu hóa đặc biệt trong quá trình thiết kế để đảm bảo rằng nó có thể xử lý hiệu quả các hạt rắn và lỏng, từ đó duy trì hiệu suất lọc tuyệt vời trong các điều kiện làm việc khác nhau.
Cân bằng tối ưu giữa độ dày sợi và tốc độ lọc
Độ dày sợi là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến hiệu quả của Bộ lọc hút khí. Nói chung, việc giảm đường kính sợi giúp nâng cao hiệu quả thu gom, nhưng kéo theo đó là sự gia tăng điện trở của bộ lọc. Trong quá trình nghiên cứu và phát triển, Ninh Ba Sonuo đã đạt được sự cân bằng tốt nhất giữa hiệu quả lọc và khả năng chống chịu bằng cách kiểm soát chính xác độ dày của sợi. Đồng thời, không thể bỏ qua tác động của tốc độ lọc đến hiệu quả. Tốc độ lọc quá nhanh sẽ làm tăng khả năng bụi xâm nhập vào vật liệu lọc, trong khi tốc độ lọc quá chậm sẽ làm tăng mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống. Do đó, Bộ lọc hút khí của Ninh Ba Sono xem xét đầy đủ mối quan hệ giữa tốc độ lọc và hiệu quả khi thiết kế, đồng thời đảm bảo duy trì hiệu suất lọc hiệu quả trong phạm vi tốc độ lọc phù hợp thông qua thiết kế hợp lý.
Phối hợp tối ưu hóa sức cản không khí và tốc độ gió
Sức cản không khí là lực cản do luồng không khí tạo ra khi đi qua vật liệu lọc. Kích thước của nó liên quan chặt chẽ đến mật độ sợi của vật liệu lọc và tốc độ gió của thiết bị lọc. Ninh Ba Sonuo đã giảm thành công sức cản không khí và cải thiện độ mịn của luồng không khí qua bộ lọc bằng cách tối ưu hóa cấu trúc và quy trình sản xuất vật liệu lọc. Ngoài ra, không thể bỏ qua tác động của tốc độ gió đến hiệu quả lọc. Trong điều kiện tốc độ gió thấp, sự khuếch tán của bụi nhỏ rõ ràng hơn, từ đó nâng cao hiệu quả lọc; trong khi ở điều kiện tốc độ gió cao, khả năng bụi xâm nhập vào vật liệu lọc tăng lên đáng kể dẫn đến hiệu quả lọc giảm. Do đó, Bộ lọc hút khí của Ninh Ba Sono xem xét đầy đủ mối quan hệ tổng hợp giữa tốc độ gió và hiệu quả lọc khi thiết kế và đạt được sự cân bằng tốt nhất giữa lọc hiệu quả cao và mức tiêu thụ năng lượng thấp thông qua cài đặt tốc độ gió hợp lý.
Xem xét toàn diện về nhiệt độ và áp suất khí quyển
Nhiệt độ và áp suất khí quyển cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả của Bộ lọc hút khí. Khi nhiệt độ môi trường tăng lên, hệ số nhớt của không khí giảm, các hạt vật chất có hại lan rộng trên phạm vi rộng hơn và xác suất tiếp xúc với bộ lọc tăng lên, từ đó nâng cao hiệu quả lọc. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu suất vật liệu của bộ lọc, ảnh hưởng đến việc sử dụng lâu dài. Ninh Ba Sonuo xem xét đầy đủ những thay đổi về nhiệt độ và áp suất khí quyển trong thiết kế sản phẩm. Thông qua việc lựa chọn vật liệu và thiết kế cấu trúc, nó đảm bảo rằng Bộ lọc hút khí có thể hoạt động ổn định và duy trì hiệu suất lọc hiệu quả trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau.