Van điều khiển không khí đóng một vai trò không thể thiếu trong các lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, kiểm soát chất lỏng và điều tiết khí. Việc lựa chọn vật liệu bịt kín có tác động trực tiếp đến hiệu suất, hiệu quả và tuổi thọ của van. Vì vậy, việc đảm bảo lựa chọn vật liệu bịt kín phù hợp là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo hoạt động bình thường của van điều khiển không khí.
Khả năng tương thích phương tiện
Khả năng tương thích của môi trường là yếu tố được cân nhắc hàng đầu khi lựa chọn vật liệu bịt kín. Vật liệu bịt kín phải có khả năng chịu được các đặc tính hóa học của môi trường mà nó tiếp xúc, bao gồm axit, bazơ, muối, dung môi và các chất lỏng khác. Các vật liệu khác nhau có sự khác biệt đáng kể về khả năng chịu đựng các môi trường khác nhau, vì vậy cần phải đánh giá toàn diện khi lựa chọn. Ví dụ, polytetrafluoroethylene (PTFE) có thể chịu được hầu hết các hóa chất nhờ khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và đặc biệt thích hợp để xử lý môi trường axit mạnh và bazơ mạnh. Mặt khác, cao su fluororubber (FKM) hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, phù hợp với nhu cầu bịt kín của ngành hóa chất. Tuy nhiên, cao su tự nhiên có khả năng chịu đựng kém với nhiều loại hóa chất nên không thích hợp sử dụng trong môi trường ăn mòn hóa học.
Nhiệt độ và áp suất hoạt động
Khả năng chịu nhiệt độ và áp suất của vật liệu bịt kín là những yếu tố quan trọng không thể bỏ qua trong quá trình lựa chọn. Các vật liệu khác nhau có khả năng chịu nhiệt độ và áp suất khác nhau, việc lựa chọn không đúng cách có thể dẫn đến hỏng phớt. Về khả năng chịu nhiệt độ, phạm vi thích ứng nhiệt độ của vật liệu bịt kín phải phù hợp với môi trường làm việc của van. Ví dụ, cao su silicon thường có thể chịu được nhiệt độ từ -60oC đến 200oC, trong khi PTFE có thể chịu được nhiệt độ lên tới 260oC. Trong môi trường nhiệt độ cao, điều quan trọng là phải chọn vật liệu chịu nhiệt độ cao để ngăn ngừa biến dạng hoặc lão hóa của vật liệu.
Về khả năng chịu áp lực, vật liệu bịt kín cần có khả năng chịu áp lực tốt, đặc biệt là trong môi trường áp suất cao. Phớt kim loại thường thích hợp với môi trường áp suất cực cao, trong khi polyurethane và một số loại vật liệu cao su cũng có thể duy trì hiệu suất bịt kín tốt dưới áp suất cao. Vì vậy, điều quan trọng là phải chọn vật liệu bịt kín phù hợp với các điều kiện làm việc cụ thể.
Hiệu suất niêm phong
Hiệu suất bịt kín là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của vật liệu bịt kín. Vật liệu bịt kín cần duy trì hiệu quả bịt kín tốt trong quá trình đóng mở van để tránh rò rỉ khí. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất bịt kín bao gồm:
Khả năng nén: Khả năng nén của vật liệu bịt kín ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bịt kín của nó sau khi được nén. Khả năng nén càng tốt thì hiệu quả bịt kín càng đáng kể.
Phục hồi: Khả năng vật liệu bịt kín trở lại hình dạng ban đầu sau khi giảm áp suất là rất quan trọng. Khả năng phục hồi tốt giúp vật liệu không bị biến dạng vĩnh viễn do áp suất lâu dài, do đó đảm bảo hiệu quả bịt kín lâu dài.
Bề mặt hoàn thiện: Độ hoàn thiện của bề mặt tiếp xúc giữa phốt và thân van cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất bịt kín. Bề mặt tiếp xúc càng mịn thì hiệu quả bịt kín càng tốt. Vì vậy, khi lựa chọn vật liệu bịt kín, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng quy trình xử lý bề mặt của nó đáp ứng được yêu cầu.
Chống mài mòn
Trong quá trình hoạt động của van điều khiển không khí, ma sát sẽ xảy ra giữa vật liệu bịt kín với thân van và đĩa van nên khả năng chống mài mòn là một trong những đặc tính quan trọng của vật liệu bịt kín. Vật liệu có khả năng chống mài mòn mạnh có thể giảm mài mòn một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của phớt. Việc lựa chọn vật liệu có khả năng chống mài mòn tuyệt vời không chỉ có thể giảm chi phí bảo trì mà còn cải thiện độ tin cậy tổng thể của hệ thống.